Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
MATÉCLINH
Con chim xanh
: kịch thần thoại: 6 hồi, 12 cảnh / Matéclinh; Nguyễn Văn Niêm dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 204tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27000
1. |
Bỉ
| 2. |
Kịch
| 3.
Văn học
|
I.
Matéclinh
. II.
Nguyễn Văn Niêm
.
839.312
C 430 C 2006
ĐKCB:
vv.005482 (Sẵn sàng)
2.
SÊ KHỐP
Ba chị em
/ Sê Khốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 26500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Nhị Ca dịch
.
895.922
B 100 C 2006
ĐKCB:
vv.005479 (Sẵn sàng)
3.
BÔMACSE
Thợ cạo thành Xêvin
/ Bômacse; Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Bômacse
. II.
Trọng Đức
.
842
TH 450 C 2006
ĐKCB:
vv.005478 (Sẵn sàng)
4.
BRẾCH, BECTÔN
Mẹ can đảm và bầy con
/ Bectôn Brếch; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27.500đ
1. |
Văn học
| 2. |
kịch
| 3.
Đức
|
I.
Brếch, Bectôn
. II.
Đoàn Văn Chúc
.
832
M 200 C 2006
ĐKCB:
vv.005477 (Sẵn sàng)
5.
NGUYỄN ĐÌNH THI
Nguyễn Trãi ở Đông quan
/ Nguyễn Đình Thi .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500
1. |
Việt Nam
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Nguyễn Đình Thi
.
895.9222
NG527T 2006
ĐKCB:
VV.005499 (Sẵn sàng)
6.
PHI GHEN RIÔ
Ê-Dốp (con cáo và chùm nho)
/ Phi Ghen Riô; Nguyễn Đình Nghi dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 127tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17000
1. |
Hy Lạp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Nguyễn Đình Nghi
. II.
Phi Ghen Riô
.
882
Ê250D 2006
ĐKCB:
VV.005500 (Sẵn sàng)
7.
EXKHIN
Prômêtê bị xiềng quân Ba Tư Agamemnông
/ Exkhin ; Dịch: Nguyễn Văn Khoả, Nguyễn Văn Trác .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 33000đ
1.
Văn học cổ đại
. 2. {
Hy Lạp
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Nguyễn Văn Khoả
. II.
Nguyễn Trác
.
880
PR450M 2006
ĐKCB:
VV.005493 (Sẵn sàng)
8.
SÊ KHỐP
Cậu Vania
/ Sê Khốp; dịch: Lê Phát, Nhị Ca .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500
1. |
Nga
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Lê Phát
. II.
Nhị Ca
. III.
Sê Khốp
.
891.72
C125V 2006
ĐKCB:
VV.005492 (Sẵn sàng)
9.
CAMUS, ALBERT
Caligula
/ Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Camus, Albert
. II.
Lê Khắc Thành
.
843
C100L 2006
ĐKCB:
VV.005488 (Sẵn sàng)
10.
COÓC NÂY
O Rax
/ Coóc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Hoàng Hữu Đản dịch
.
895.922
O400R 2006
ĐKCB:
VV.005485 (Sẵn sàng)
11.
GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
Chúng tôi ký tên dưới đây
: kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000
1. |
Văn học
| 2. |
kịchNga
|
I.
Bùi Giang
.
891.72
CH513T 2006
ĐKCB:
VV.005484 (Sẵn sàng)
12.
ĐRUXÊ, IÔN
Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh
/ Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ
1.
Văn học
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. |
Kịch
| 5. |
Văn học nước ngoài
| 6.
Văn học Nga
|
I.
Vũ, Đình PHòng
.
891.72
Đ309T 2006
ĐKCB:
VV.005483 (Sẵn sàng)
13.
MILƠ, ÁCTƠ
Cái chết của người chào hàng/
/ Áctơ Milơ ; Trần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 274 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 36500 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Trần Đông dịch
.
812
C103C 2006
ĐKCB:
VV.004869 (Sẵn sàng)
14.
BÊCKÉT
Chờ đợi Gôđô
: kịch hai hồi / Bêckét; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 24000
I.
Bêckét
. II.
Đình Quang
.
842
CH450Đ 2006
ĐKCB:
VV.002635 (Sẵn sàng)
15.
GÔRIN, GRIGÔRI
Vụ án Êrôtxtơrát
: Kịch hai hồi/ / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Minh Ngọc dịch
.
895.922
V500A 2006
ĐKCB:
VV.002632 (Sẵn sàng)
16.
IWASHITA SHYNSAKU
Matsu - kẻ sống ngoài vòng pháp luật
: Bi kịch 5 hồi / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị kim Dung dịch ; Vũ khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14000đ
1.
Văn học
. 2. {
Nhật Bản
} 3. [
Kịch bản
]
I.
Vũ Khắc Liên
. II.
Nguyễn Thị Kim Dung
. III.
Bộ TK TVQG
.
895.6
M110S 2006
ĐKCB:
VV.002631 (Sẵn sàng)
17.
NGUYỄN HUY TƯỞNG
Vũ Như Tô
/ Nguyễn Huy Tưởng .- H. : Sân khấu , 2006 .- 153tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000
I.
Nguyễn Huy Tưởng
.
895.9222
V500N 2006
ĐKCB:
VV.002629 (Sẵn sàng)
18.
XÊ, MUY
Tình yêu không phải trò đùa
: Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Thần Đông dịch
.
895.922
T312Y 2006
ĐKCB:
VV.002628 (Sẵn sàng)
19.
CÓOC NÂY
Pôlyơct
/ Cóoc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 24500
I.
Cóoc Nây
. II.
Hoàng Hữu Đản
.
843
P450L 2006
ĐKCB:
VV.002625 (Sẵn sàng)
20.
CÔLÔMIET, ALÊCHXÂY
Những con hươu xanh
/ Alêchxây Côlômiet ; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 15000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Huy Liên dịch
.
895.922
NH556C 2006
ĐKCB:
VV>))@^24 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»